Characters remaining: 500/500
Translation

dịch giả

Academic
Friendly

Từ "dịch giả" trong tiếng Việt có nghĩangười thực hiện việc dịch, tức là chuyển đổi một văn bản từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác. Dịch giả thường làm việc với các văn bản văn học, tài liệu, hoặc các nội dung khác để giúp người đọc hiểu được ý nghĩa của văn bản gốc bằng ngôn ngữ họ sử dụng.

Phân tích từ "dịch giả":
  • Dịch: có nghĩachuyển đổi từ ngôn ngữ này sang ngôn ngữ khác.
  • Giả: trong ngữ cảnh này có nghĩangười thực hiện hành động đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông ấy một dịch giả nổi tiếng, đã dịch nhiều tác phẩm văn học từ tiếng Anh sang tiếng Việt."
  2. Câu nâng cao:

    • "Dịch giả không chỉ cần khả năng ngôn ngữ tốt còn phải hiểu sâu sắc về văn hóa của cả hai ngôn ngữ để truyền đạt đúng ý nghĩa của tác phẩm."
  3. Trong ngữ cảnh chuyên môn:

    • "Trong hội thảo quốc tế, các dịch giả đã làm việc không ngừng để đảm bảo rằng tất cả các diễn giả đều được hiểu rõ ràng bởi khán giả đến từ nhiều quốc gia khác nhau."
Biến thể của từ:
  • "Người dịch": có thể được sử dụng thay thế cho "dịch giả", nhưng thường "dịch giả" được dùng trong ngữ cảnh chính thức hơn.
  • "Dịch thuật": hành động hoặc nghề nghiệp của dịch giả.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • "Dịch viên": cũng có thể chỉ người làm công việc dịch, tuy nhiên từ này thường được dùng trong ngữ cảnh kỹ thuật hơn văn học.
  • "Biên dịch": cụ thể hơn về việc dịch văn bản viết, thường được dùng trong lĩnh vực pháp lý hoặc tài liệu chính thức.
Nghĩa khác (nếu ):
  • Trong một số ngữ cảnh, "dịch giả" có thể không chỉ giới hạn trong việc dịch văn bản còn có thể ám chỉ đến người truyền đạt ý tưởng hoặc nội dung giữa các nền văn hóa khác nhau.
  1. d. (). Người dịch (văn viết).

Comments and discussion on the word "dịch giả"